HỢP ĐỒNG TIỀN HÔN NHÂN CÓ GIÁ TRỊ HAY KHÔNG?

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, khi các mối quan hệ và tài sản ngày càng trở nên phức tạp, khái niệm “hợp đồng tiền hôn nhân” đã không còn xa lạ với nhiều người. Đây là một công cụ pháp lý được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia, nhằm giúp các cặp đôi sắp kết hôn minh bạch hóa tài sản và thống nhất cách thức quản lý, phân chia tài sản trong tương lai, đặc biệt là khi ly hôn hoặc một trong hai bên qua đời. Vậy, liệu hợp đồng tiền hôn nhân có được pháp luật công nhận và có giá trị pháp lý ở Việt Nam hay không? Bài viết dưới đây sẽ giúp đưa ra câu trả lời cho câu hỏi này. 

1. Khái quát chung về Hợp đồng tiền hôn nhân 

a. Khái niệm Hợp đồng tiền hôn nhân 

Hợp đồng tiền hôn nhân (prenuptial agreement) là một thỏa thuận được ký kết giữa hai người chuẩn bị kết hôn, nhằm quy định về quyền và nghĩa vụ tài sản của họ trong thời kỳ hôn nhân và cả sau khi hôn nhân chấm dứt (do ly hôn hoặc một bên qua đời). Nội dung của hợp đồng này thường tập trung vào việc xác định tài sản riêng, tài sản chung, cách thức quản lý, sử dụng tài sản, và đặc biệt là phương án phân chia tài sản trong trường hợp ly hôn. 

Tại nhiều quốc gia phát triển, hợp đồng tiền hôn nhân được luật pháp quy định rõ ràng và được coi là một công cụ hữu hiệu để bảo vệ quyền lợi tài sản của các bên, giảm thiểu tranh chấp khi ly hôn. Tuy nhiên, ở Việt Nam, pháp luật không sử dụng cụm từ “hợp đồng tiền hôn nhân” một cách trực tiếp. Thay vào đó, khái niệm này được hiểu và áp dụng thông qua các quy định về “thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng” trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. 

Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 của Việt Nam đã thể hiện sự tiến bộ trong việc tôn trọng quyền tự do thỏa thuận của vợ chồng về tài sản. Điều 28 của Luật này cho phép vợ chồng lựa chọn áp dụng chế độ tài sản theo luật định (tức là tài sản chung, tài sản riêng được xác định theo quy định của pháp luật) hoặc chế độ tài sản theo thỏa thuận

Điều này có nghĩa là, mặc dù không có một quy định cụ thể mang tên “Hợp đồng tiền hôn nhân”, các cặp đôi vẫn có thể thực hiện những thỏa thuận nhằm xác định tài sản trước khi kết hôn, và những thỏa thuận này sẽ được pháp luật Việt Nam công nhận và bảo vệ nếu đáp ứng các điều kiện nhất định. 

b. Nội dung cơ bản của thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng 

Điều 48 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 và Điều 15 Nghị định 126/2014/NĐ-CP quy định rõ những nội dung mà các bên có thể thỏa thuận. Những nội dung này rất đa dạng và linh hoạt, cho phép các cặp đôi tùy chỉnh theo hoàn cảnh cụ thể của mình: 

  • Xác định tài sản chung, tài sản riêng: Đây là nội dung cốt lõi nhất, các bên có thể thỏa thuận về: 
  • Tài sản giữa vợ chồng gồm tài sản chung và tài sản riêng (như chế độ tài sản theo luật định). 
  • Tất cả tài sản có trước hoặc trong hôn nhân đều là tài sản chung. 
  • Tất cả tài sản có trước hoặc trong hôn nhân đều là tài sản riêng của người có được tài sản đó. 
  • Hoặc bất kỳ thỏa thuận nào khác về việc xác định tài sản, miễn là không trái quy định pháp luật. 
  • Quyền, nghĩa vụ đối với tài sản: Thỏa thuận có thể quy định rõ ràng ai có quyền định đoạt, sử dụng tài sản nào, trách nhiệm của mỗi bên đối với các khoản nợ, hay tài sản dùng để đảm bảo nhu cầu thiết yếu của gia đình. 
  • Điều kiện, thủ tục và nguyên tắc phân chia tài sản khi chấm dứt chế độ tài sản: Các bên có thể thống nhất cách thức chia tài sản nếu ly hôn, ví dụ như tỷ lệ phân chia, hoặc việc ai sẽ nhận tài sản nào. 
  • Các nội dung khác có liên quan: Pháp luật cho phép các bên thỏa thuận thêm những vấn đề khác liên quan đến tài sản miễn là không trái với đạo đức xã hội và quy định pháp luật. 

Nếu trong quá trình thực hiện mà có những vấn đề chưa được thỏa thuận hoặc thỏa thuận không rõ ràng, pháp luật sẽ áp dụng các quy định về chế độ tài sản theo luật định (ví dụ, mặc định tài sản hình thành trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung) để giải quyết. 

2. Điều kiện có hiệu lực của Thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng 

Để một “thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng” (tức là hợp đồng tiền hôn nhân theo cách hiểu thông thường) có hiệu lực pháp lý tại Việt Nam, cần phải đáp ứng các điều kiện sau: 

a. Không bị Tòa án tuyên bố vô hiệu 

Dù được pháp luật công nhận, nhưng không phải thỏa thuận nào cũng có giá trị pháp lý tuyệt đối. Điều 50 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định các trường hợp thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng bị Tòa án tuyên bố vô hiệu, tức là không có giá trị pháp luật ngay từ đầu. Điều này vô cùng quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích của các bên. 

Thỏa thuận bị vô hiệu khi: 

  1. Không tuân thủ điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự: Theo Điều 117 Bộ luật Dân sự năm 2015, các điều kiện này bao gồm: 
  • Năng lực hành vi dân sự: Các bên phải có đầy đủ năng lực để tự mình thực hiện giao dịch (ví dụ, không bị mất năng lực hành vi dân sự do bệnh tâm thần). 
  • Ý chí tự nguyện: Việc thỏa thuận phải xuất phát từ ý chí hoàn toàn tự nguyện của các bên, không bị ép buộc, lừa dối, đe dọa. 
  • Mục đích và nội dung: Mục đích và nội dung không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội. 
  • Hình thức: Hình thức của thỏa thuận phải phù hợp với quy định của pháp luật nếu có. 
  1. Vi phạm các quy định ở các Điều 29, 30, 31, 32 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014:  bao gồm các nội dung về nguyên tắc chung về chế độ tài sản, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng trong việc đáp ứng nhu cầu thiết yếu của gia đình, giao dịch liên quan đến nhà là nơi ở duy nhất của vợ chồng và giao dịch liên quan đến người thứ 3 ngay tình. 
  1. Nội dung vi phạm nghiêm trọng quyền được cấp dưỡng, quyền được thừa kế và quyền, lợi ích hợp pháp khác của cha, mẹ, con và thành viên khác của gia đình: Dù có quyền tự do thỏa thuận, nhưng các bên không thể lập thỏa thuận mà nội dung đó lại tước đoạt một cách nghiêm trọng các quyền cơ bản như quyền được cấp dưỡng (ví dụ, một bên bị bệnh nặng không thể lao động nhưng bị từ chối cấp dưỡng), hoặc quyền thừa kế hợp pháp của con cái. Pháp luật luôn ưu tiên bảo vệ các quyền lợi thiết yếu của các thành viên trong gia đình, đặc biệt là người phụ thuộc. 

Khi một thỏa thuận bị tuyên bố vô hiệu, nó sẽ không có giá trị pháp luật ngay từ đầu, và các bên phải hoàn trả lại cho nhau những gì đã nhận (nếu có), hoặc giải quyết hậu quả pháp lý theo quy định của pháp luật. 

b. Thời điểm và Hình thức bắt buộc 

Theo Điều 47 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, một thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng có giá trị khi: 

  • Thỏa thuận được lập trước khi kết hôn. 
  • Được lập bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực. Việc này nhằm đảm bảo tính hợp pháp, chặt chẽ và công khai của thỏa thuận, tránh những tranh chấp về sau. Công chứng hoặc chứng thực là việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc tổ chức hành nghề công chứng xác nhận tính xác thực, hợp pháp của hợp đồng. 
  • Thời điểm có hiệu lực: Thỏa thuận này sẽ chính thức có hiệu lực kể từ ngày hai bên đăng ký kết hôn. Điều này có nghĩa là, dù đã lập và công chứng/chứng thực, nhưng nếu không tiến hành đăng ký kết hôn thì thỏa thuận đó vẫn chưa phát sinh hiệu lực pháp luật. 

Kết luận 

Mặc dù thuật ngữ “hợp đồng tiền hôn nhân” chưa được quy định cụ thể trong pháp luật Việt Nam, nhưng về bản chất, các quy định hiện hành trong Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về “thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng” đã tạo điều kiện để các cặp đôi chủ động quy định về tài sản của mình trước khi kết hôn. 

Việc lập thỏa thuận này, nếu được thực hiện đúng trình tự, thủ tục và không trái pháp luật, đạo đức xã hội, sẽ mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là sự minh bạch về tài chính và khả năng giảm thiểu tranh chấp khi hôn nhân có biến động. Tuy nhiên, các bên cần hết sức cẩn trọng, tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý và đảm bảo rằng thỏa thuận được lập ra dựa trên sự tự nguyện và tôn trọng lẫn nhau. Đây không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là biểu hiện của sự chủ động và trách nhiệm trong việc xây dựng một cuộc sống hôn nhân ổn định và bền vững. 

Để nhận tư vấn chi tiết về nội dung này, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:

Hotline: 028.6270.7278
Email: csbd@lttlawyers.com

TRỤ SỞ CHÍNH (+84) 28 6270 7278 – Lầu 3, 185 Đường Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
VĂN PHÒNG HÀ NỘI (+84) 24 7300 1255 – Phòng 637, Tầng 6, Tòa nhà CIC, Số 2 Ngõ 219 Trung Kính, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.
VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG (+84) 905 783 785 – 02 Đường Đoàn Nhữ Hài, Phường Hòa Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng.
s