NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CÓ THỂ NHẬP QUỐC TỊCH VIỆT NAM KHÔNG?
Câu hỏi “Người nước ngoài có thể trở thành công dân Việt Nam không?” luôn là một chủ đề thu hút sự quan tâm lớn, không chỉ đối với cộng đồng người nước ngoài đang sinh sống, làm việc tại Việt Nam mà còn cả những người gốc Việt ở hải ngoại.
Câu trả lời là Có, người nước ngoài hoàn toàn có thể nhập quốc tịch Việt Nam. Tuy nhiên, đây là một quá trình có điều kiện chặt chẽ, được quy định rõ ràng trong hệ thống pháp luật Việt Nam.
Gần đây, những sửa đổi, bổ sung quan trọng trong Luật Quốc tịch Việt Nam 2008, đặc biệt là tại Điều 19 và các văn bản hướng dẫn liên quan, đã tạo ra một hành lang pháp lý rõ ràng, chi tiết và có phần cởi mở hơn. Những thay đổi này không chỉ hệ thống hóa các điều kiện cần thiết mà còn mở ra cơ hội cho các trường hợp đặc biệt, bao gồm cả việc cho phép giữ song tịch trong những tình huống nhất định. Bài viết này sẽ phân tích sâu các quy định mới này để cung cấp một cái nhìn toàn diện về con đường trở thành công dân Việt Nam cho người nước ngoài.

1. Các điều kiện cốt lõi để nhập tịch
Đây là lộ trình áp dụng cho công dân nước ngoài và người không quốc tịch xin nhập quốc tịch Việt Nam theo trường hợp thông thường. Theo khoản 1, Điều 19 Luật Quốc tịch Việt Nam năm 2008, sửa đổi, bổ sung năm 2025 (“Luật Quốc tịch”) người nộp đơn phải có đủ các điều kiện sau đây:
- Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định của pháp luật Việt Nam. Ngoại lệ: Điều kiện này không áp dụng với người chưa thành niên xin nhập quốc tịch theo cha hoặc mẹ, hoặc người chưa thành niên có cha hoặc mẹ là công dân Việt Nam.
- Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật Việt Nam; tôn trọng văn hóa, truyền thống, phong tục, tập quán của dân tộc Việt Nam.
- Biết tiếng Việt đủ để hòa nhập vào cộng đồng Việt Nam. Theo Điều 11 Nghị định 191/2025/NĐ-CP, điều kiện này được xác định là khả năng nghe, nói, đọc, viết bằng tiếng Việt phù hợp với môi trường sống và làm việc của người xin nhập tịch.
- Đang thường trú ở Việt Nam.
- Thời gian thường trú ở Việt Nam từ 05 năm trở lên tính đến thời điểm xin nhập quốc tịch. Theo Điều 11 Nghị định 191/2025/NĐ-CP, người xin nhập tịch phải được cơ quan Công an có thẩm quyền cấp Thẻ thường trú, và thời gian 5 năm thường trú được tính từ ngày được cấp thẻ này.
- Có khả năng bảo đảm cuộc sống tại Việt Nam. Theo Điều 11 Nghị định 191/2025/NĐ-CP, điều kiện này được chứng minh bằng tài sản, nguồn thu nhập hợp pháp của người đó, hoặc sự bảo lãnh của tổ chức, cá nhân tại Việt Nam.
2. Các trường hợp được miễn giảm điều kiện
Luật pháp Việt Nam cũng dự liệu các trường hợp đặc biệt, nơi mối liên hệ với Việt Nam hoặc những đóng góp tiềm năng được xem xét là yếu tố quan trọng, cho phép miễn giảm một số điều kiện khắt khe nêu trên.
a. Miễn giảm nhờ mối quan hệ gia đình (Khoản 2, Điều 19 Luật Quốc tịch)
Đây là một trong những chính sách nhân văn, thể hiện sự coi trọng giá trị gia đình. Người xin nhập quốc tịch Việt Nam nếu có vợ, chồng, hoặc con đẻ là công dân Việt Nam sẽ được miễn trừ 3 điều kiện quan trọng:
- Biết tiếng Việt
- Thời gian thường trú 5 năm
- Khả năng bảo đảm cuộc sống
Họ vẫn cần đáp ứng các điều kiện về năng lực hành vi dân sự, tuân thủ pháp luật và đang thường trú tại Việt Nam. Sự nới lỏng này tạo điều kiện thuận lợi đáng kể cho những người đã có gia đình và cuộc sống gắn bó mật thiết với người Việt.
b. Miễn giảm do có nguồn gốc Việt Nam, công lao đặc biệt hoặc lợi ích cho quốc gia
Đây là nhóm các trường hợp được hưởng sự miễn trừ lớn nhất, không cần đáp ứng các điều kiện về tiếng Việt, nơi thường trú, thời gian thường trú và khả năng tài chính. Các trường hợp này được quy định tại khoản 3 Điều 19 Luật Quốc tịch, bao gồm:
- Có nguồn gốc Việt Nam: Người có cha đẻ, mẹ đẻ, ông nội, bà nội, ông ngoại, hoặc bà ngoại là công dân Việt Nam. Đây là chính sách hướng về cội nguồn, tạo điều kiện cho thế hệ con cháu của người Việt Nam ở nước ngoài được trở về và mang quốc tịch của tổ tiên.
- Có công lao đặc biệt đóng góp: Điều 12 Nghị định 191/2025/NĐ-CP đã định nghĩa rõ “công lao đặc biệt” không phải là một khái niệm mơ hồ. Đó phải là những đóng góp được nhà nước chính thức ghi nhận, cụ thể là người được tặng thưởng Huân chương, Huy chương, hoặc các danh hiệu cao quý khác của Việt Nam qua các thời kỳ.
- Có lợi cho Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam: Đây là một quy định mở, hướng tới việc thu hút nhân tài và nguồn lực chất lượng cao. Điều 12 Nghị định 191/2025/NĐ-CP cũng cụ thể hóa các trường hợp này, bao gồm:
+ Người có tài năng vượt trội: Trong các lĩnh vực từ khoa học, công nghệ, kinh tế đến văn hóa, nghệ thuật, thể thao… đã được cơ quan cấp bộ xác nhận hoặc đạt giải thưởng quốc tế uy tín.
+ Doanh nhân, nhà đầu tư lớn: Có những hoạt động kinh doanh, đầu tư tại Việt Nam được xác nhận sẽ đóng góp tích cực và lâu dài cho sự phát triển của đất nước.
- Người chưa thành niên xin nhập tịch theo cha hoặc mẹ.
3. Vấn đề song tịch: một bước tiến mới đầy thận trọng
Một trong những điểm mới đột phá và được quan tâm nhất của luật sửa đổi là quy định về việc cho phép giữ quốc tịch nước ngoài (song tịch). Theo khoản 6 Điều 19 Luật Quốc tịch, Chủ tịch nước có thể cho phép người xin nhập tịch giữ lại quốc tịch gốc của mình. Tuy nhiên, chính sách này không áp dụng cho tất cả mọi người.
Đối tượng được xem xét giữ song tịch: Chỉ những người thuộc các trường hợp đặc biệt được quy định tại khoản 2 (có vợ/chồng/con là công dân Việt Nam) và khoản 3 (có nguồn gốc Việt, có công lao đặc biệt, có lợi cho nhà nước) Điều 19 Luật Quốc tịch mới đủ điều kiện để được xem xét. Người xin nhập tịch theo con đường phổ thông (Khoản 1) sẽ không thuộc diện này.
Điều kiện để được giữ song tịch:
- Việc giữ quốc tịch nước ngoài phù hợp với pháp luật của nước đó.
- Việc giữ quốc tịch nước ngoài không được sử dụng để gây phương hại đến an ninh, lợi ích quốc gia, trật tự xã hội, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của bất kỳ ai tại Việt Nam.
Đây là một cơ chế linh hoạt nhưng có kiểm soát chặt chẽ, thể hiện sự cân bằng giữa việc mở cửa hội nhập, thu hút nhân tài, kết nối kiều bào và việc đảm bảo an ninh, chủ quyền quốc gia.
4. Các quy định quan trọng khác
Bên cạnh các điều kiện chính, luật sửa đổi còn có những quy định đáng chú ý:
- Về tên gọi (Khoản 4, Điều 19): Người xin nhập tịch phải có tên bằng tiếng Việt hoặc tiếng của một dân tộc khác tại Việt Nam. Đối với trường hợp được phép giữ song tịch, luật cho phép họ có thể lựa chọn một tên ghép giữa tên Việt Nam và tên nước ngoài, một quy định rất linh hoạt và phù hợp với thực tiễn.
- Điều khoản an ninh quốc gia (Khoản 5, Điều 19): Đây là “điều khoản bảo vệ” tối cao. Ngay cả khi một người đã đáp ứng tất cả các điều kiện nêu trên, họ vẫn có thể bị từ chối nhập tịch nếu việc đó được xét thấy có thể “làm phương hại đến lợi ích quốc gia của Việt Nam”. Điều này khẳng định quyền quyết định cuối cùng của Nhà nước trong việc bảo vệ các lợi ích cốt lõi của mình.
Kết Luận
Các quy định sửa đổi, bổ sung của Luật Quốc tịch Việt Nam đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh, rõ ràng và đa chiều về con đường trở thành công dân Việt Nam cho người nước ngoài. Đặc biệt, việc thừa nhận song tịch một cách có điều kiện là một bước tiến quan trọng, phản ánh xu thế hội nhập toàn cầu và chính sách của Việt Nam trong việc trân trọng, thu hút và kết nối các nguồn lực quý báu từ khắp nơi trên thế giới. Dù quá trình vẫn đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và đề cao lợi ích quốc gia, nhưng rõ ràng, hành lang pháp lý mới đã và đang tạo ra những cơ hội thực tế hơn bao giờ hết cho những ai thật sự mong muốn gọi Việt Nam là quê hương thứ hai của mình.
Để nhận tư vấn chi tiết về nội dung này, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
Hotline: 028.6270.7278 Email: csbd@lttlawyers.com TRỤ SỞ CHÍNH (+84) 28 6270 7278 – Lầu 3, 185 Đường Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh. VĂN PHÒNG HÀ NỘI (+84) 24 7300 1255 – Phòng 637, Tầng 6, Tòa nhà CIC, Số 2 Ngõ 219 Trung Kính, Phường Yên Hòa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội. VĂN PHÒNG ĐÀ NẴNG (+84) 905 783 785 – 02 Đường Đoàn Nhữ Hài, Phường Hòa Khê, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng. |